Trong môi trường online, website không chỉ là bộ mặt của doanh nghiệp mà còn là công cụ quan trọng để tiếp cận và phục vụ khách hàng.
Tuy nhiên, sự an toàn của website lại thường xuyên bị đe dọa bởi mã độc, vốn có thể gây ra hàng loạt vấn đề từ việc làm gián đoạn hoạt động kinh doanh cho đến việc mất mát thông tin cá nhân của khách hàng. Điều này không những ảnh hưởng đến uy tín và doanh số bán hàng mà còn có thể khiến doanh nghiệp bạn phải đối mặt với các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Hãy cùng LeadUp tìm hiểu và học cách loại bỏ mã độc khỏi web ngay hôm nay!
Bài viết có gì?
I. Tầm quan trọng của việc bảo vệ website khỏi mã độc
Mã độc & phần mềm độc hại là gì?
Đây là các chương trình được thiết kế để xâm nhập hoặc gây hại cho máy tính mà không có sự cho phép của người sử dụng. Chúng có thể bao gồm virus, worm, Trojan horses, ransomware, và spyware.
Mục tiêu của chúng thường là đánh cắp, mã hóa, hoặc xoá dữ liệu; theo dõi hoạt động của người dùng; hoặc cản trở hoạt động bình thường của hệ thống.
Bảo vệ website khỏi mã độc không chỉ là một biện pháp an toàn thông tin mà còn là một chiến lược kinh doanh thông minh. Khi website của bạn an toàn, khách hàng sẽ cảm thấy tin tưởng hơn khi sử dụng dịch vụ hoặc mua sắm trực tuyến, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
Hơn nữa, trong bối cảnh quảng cáo trực tuyến ngày càng trở nên quan trọng, việc đảm bảo website của bạn không bị nhiễm mã độc còn giúp duy trì hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo trên Google Ads.
Google rất nghiêm ngặt với các quy định về an toàn và bảo mật trên website. Một website bị nhiễm mã độc không những bị cấm chạy quảng cáo mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng tìm kiếm, làm giảm đáng kể lượng truy cập tự nhiên.
Do đó, việc đầu tư vào các biện pháp bảo mật để bảo vệ website khỏi mã độc là cần thiết và không thể bỏ qua. Điều này không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp và thông tin khách hàng mà còn góp phần vào sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp trên internet.
II. Các dấu hiệu nhận biết khi website bị nhiễm mã độc
Nhận biết sớm website bị nhiễm mã độc là bước đầu tiên quan trọng để bảo vệ doanh nghiệp và khách hàng khỏi những hậu quả tiêu cực. Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo cho thấy website của bạn có thể đã bị nhiễm bệnh:
- Chiến dịch quảng cáo Google Ads bị dừng vì lý do “Mã độc”: Google sẽ thông báo qua email khi hệ thống quét tự động của họ phát hiện website chứa mã độc. Trong nhiều trường hợp, tài khoản quảng cáo sẽ bị tạm ngưng hoạt động.
- Hiển thị nội dung không mong muốn: Quảng cáo popup độc hại, nội dung khiêu dâm, hoặc liên kết đến các trang web khác không liên quan đến nội dung chính thức của bạn có thể xuất hiện trên website mà không do bạn đặt ra.
- Tốc độ tải trang chậm bất thường: Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất là khi website của bạn bắt đầu tải chậm một cách bất thường mà không có sự thay đổi nào về lượng truy cập hoặc nội dung.
- Cảnh báo từ trình duyệt: Các trình duyệt hiện đại thường cảnh báo người dùng khi họ đang cố gắng truy cập vào một website có thể không an toàn. Nếu khách hàng của bạn bắt đầu báo cáo những cảnh báo này, đó là dấu hiệu cho thấy website của bạn có thể đã bị nhiễm mã độc.
- Thay đổi về các files trên website hoặc cơ sở dữ liệu: Bất kỳ thay đổi nào trong mã nguồn hoặc cơ sở dữ liệu mà không được thực hiện bởi bạn hoặc nhóm phát triển của bạn cũng là một dấu hiệu cảnh báo.
Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, quan trọng là phải hành động ngay lập tức. Điều này bao gồm việc thực hiện quét bảo mật toàn diện, xác định và loại bỏ mã độc, và sau đó thực hiện các bước để phục hồi website cũng như tăng cường các biện pháp bảo mật.
Phát hiện sớm và phản ứng nhanh không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại mà còn là chìa khóa để duy trì niềm tin của khách hàng và bảo vệ uy tín doanh nghiệp của bạn trên Internet.
ĐỂ SỚM PHÁT HIỆN DẤU HIỆU WEBSITE “DÍNH” MÃ ĐỘC, LIÊN HỆ NGAY LEADUP TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ 24/7
[alo-form=5]
III. Ảnh hưởng của mã độc lên chiến dịch Google Ads và SEO
Mã độc không chỉ gây hại cho website mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của chiến dịch Google Ads và thứ hạng SEO của website.
Đối với Google Ads:
- [Tác động nhẹ]: Tăng chi phí quảng cáo: Khi website của bạn bị đánh giá thấp về mức độ an toàn, chi phí cho mỗi lần nhấp có thể tăng lên do hiệu suất quảng cáo giảm.
- [Tác động lớn]: Bị từ chối chạy quảng cáo: Google rất nghiêm ngặt với việc duy trì môi trường an toàn cho người dùng. Một website bị nhiễm mã độc sẽ bị Google ngăn chặn chạy quảng cáo, làm gián đoạn chiến dịch và ảnh hưởng đến doanh thu.
Câu hỏi thường gặp:
Hỏi: Tài khoản quảng cáo bị tạm dừng do website bị nhiễm phần mềm độc hại, có thể được kích hoạt chạy trở lại không?
Trả lời: CÓ. Tài khoản quảng cáo vẫn có thể được kích hoạt chạy trở lại sau khi website đã được làm sạch phần mềm độc hại
Để làm được điều này, bạn cần phải xác minh và loại bỏ mọi phần mềm độc hại khỏi website, sau đó gửi yêu cầu kháng tài khoản cho Google. Google sẽ xem xét yêu cầu và có thể kích hoạt lại tài khoản quảng cáo nếu đánh giá website đã an toàn và tuân thủ chính sách.
Xem thêm: Chính sách quảng cáo của Google liên quan đến “Phần mềm độc hại”
Đối với SEO:
- [Ảnh hưởng trực tiếp]: Thứ hạng tìm kiếm giảm sút: Google sẽ hạ thứ hạng của các trang web bị nhiễm mã độc để bảo vệ người dùng khỏi rủi ro. Điều này dẫn đến giảm lưu lượng truy cập tự nhiên và ảnh hưởng đến doanh số.
- [Ảnh hưởng gián tiếp]: Mất niềm tin của khách hàng: Khi người dùng nhận thức được rằng website của bạn không an toàn, họ sẽ ngần ngại trở lại, dẫn đến mất khách hàng tiềm năng và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
Do đó, việc kiểm soát và loại bỏ kịp thời mã độc không chỉ là bước quan trọng trong việc bảo vệ website mà còn giúp duy trì và tối ưu hóa hiệu suất của chiến dịch quảng cáo Google Ads và cải thiện thứ hạng SEO.
IV. 5 Bước thực hiện để loại bỏ Mã độc khỏi Website
Khi website bị nhiễm mã độc, việc khắc phục ngay lập tức trở nên cực kỳ quan trọng để bảo vệ dữ liệu và duy trì hoạt động kinh doanh. Dưới đây là 5 bước cơ bản mà bạn nên thực hiện:
Bước 1: Xác Định và Đánh Giá Mức Độ Nhiễm Độc
- Sử dụng công cụ quét mã độc uy tín để xác định vị trí và loại của mã độc.
- Đánh giá mức độ nghiêm trọng của vấn đề để quyết định các bước tiếp theo cần thiết.
Top 7 công cụ quét mã độc trên website phổ biến nhất
- Sucuri (.net) SiteCheck – Công cụ quét tốt nhất.!
- Wordfence (công cụ cài đặt trực tiếp vào website chạy nền tảng WordPress) – Plugin bảo mật cho WordPress tốt nhất
- VirusTotal (.com),
- PCRisk Scanner,
- SiteLock (.com)
- Malcure (.com)
- Quttera (.com)
Bước 2: Sao Lưu Website
- Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, hãy sao lưu toàn bộ website, bao gồm cả dữ liệu và cơ sở dữ liệu. Điều này giúp bạn có thể khôi phục lại trạng thái ban đầu nếu cần.
Bước 3: Tạm dừng các truy cập vào Website
- Tạm thời ngưng truy cập vào website để ngăn chặn sự lan rộng của mã độc và bảo vệ người dùng.
- Xác định và cô lập phần tử bị nhiễm để tránh ảnh hưởng đến các phần sạch của website.
Bước 4: Loại Bỏ Mã Độc và Khắc Phục Sự Cố
- Sử dụng công cụ chuyên dụng hoặc nhờ đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia bảo mật để loại bỏ mã độc khỏi web.
- Cập nhật và vá lỗi cho tất cả phần mềm, bao gồm CMS (hệ thống quản lý nội dung), plugin, và theme để ngăn chặn lỗ hổng bảo mật.
Bước 5: Kiểm Tra và Phòng Ngừa Trong Tương Lai
- Sau khi đã loại bỏ mã độc, thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ website để đảm bảo không còn dấu vết của mã độc.
- Cài đặt các giải pháp bảo mật, như firewall ứng dụng web (WAF), và thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác như cập nhật định kỳ, sử dụng mật khẩu mạnh, và giáo dục nhân viên về an ninh mạng. Tiêu biểu nhất là công cụ Wordfence dành cho WordPress.
Việc loại bỏ mã độc khỏi web là một quá trình đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết và kiên nhẫn. Tuy nhiên, bằng cách thực hiện các bước trên, bạn sẽ khôi phục được sự an toàn cho website và bảo vệ doanh nghiệp khỏi các rủi ro tiềm ẩn.
Click ảo “dày đặc” cũng là một trong những nguyên nhân khiến website của bạn vô cớ dính mã độc. Cùng LeadUp tìm hiểu ngay: 16 Cách chặn click ảo trong quảng cáo Google Ads hiệu quả nhất
V. Hướng dẫn kích hoạt các chiến dịch Google Ads bị ảnh hưởng bởi mã độc
Sau khi đã loại bỏ thành công mã độc khỏi website, bước tiếp theo là phục hồi website và kích hoạt lại chiến dịch Google Ads để tiếp tục kết nối với khách hàng và thúc đẩy doanh số. Dưới đây là các bước bạn nên thực hiện:
1. Kiểm Tra Lại Website:
- Sau khi loại bỏ mã độc khỏi web, hãy tiến hành kiểm tra toàn diện website một lần nữa để đảm bảo rằng tất cả các dấu vết của mã độc đã được gỡ bỏ hoàn toàn.
- Sử dụng các công cụ quét bảo mật uy tín và kiểm tra trực tiếp bởi các chuyên gia để đảm bảo website sạch sẽ.
2. Cập Nhật và Vá Lỗi Phần Mềm:
- Đảm bảo rằng tất cả phần mềm liên quan đến website của bạn, bao gồm hệ thống quản lý nội dung (CMS), plugin, và theme, đều được cập nhật lên phiên bản mới nhất.
- Việc này giúp vá các lỗ hổng bảo mật có thể đã được mã độc tận dụng để xâm nhập vào website của bạn.
3. Thông Báo cho Google:
- Nếu website của bạn đã bị Google đánh dấu là không an toàn, bạn cần gửi yêu cầu xem xét lại thông qua Google Search Console sau khi đã khắc phục xong sự cố.
- Điều này sẽ giúp Google cập nhật trạng thái của website, loại bỏ cảnh báo an toàn và khôi phục thứ hạng tìm kiếm.
4. Hướng dẫn 4 bước kích Hoạt các chiến dịch Google Ads:
Khi website của bạn bị dính phải mã độc, việc khôi phục quảng cáo Google Ads cần tuân theo một quy trình đầy đủ như bên dưới đây:
Bước 1: Trong Google Ads, vào mục “Quảng cáo và phần mở rộng“, sử dụng bộ lọc “Trạng thái phê duyệt chính sách: Bị từ chối” để thấy được các quảng cáo bị từ chối.
Bước 2: Tìm hiểu lý do quảng cáo bị từ chối, đặc biệt là miền bị xâm phạm được ghi nhận trong tài khoản của bạn. Sau đó, loại bỏ mọi đoạn mã liên kết đến những miền đó khỏi website của bạn.
Bước 3: Sử dụng Trình quản lý chính sách trong Google Ads để khiếu nại quyết định về quảng cáo bị từ chối.
Bước 4: Kiểm tra trạng thái của trang web hoặc URL cuối cùng bằng Công cụ kiểm tra bên ngoài về trạng thái trang web trong chế độ Duyệt web an toàn của Google. Nếu website bị vô hiệu hoá, hãy khắc phục vấn đề và gửi đơn khiếu nại qua Google Search Console.
Sau khi hoàn thành quy trình này và vấn đề được giải quyết, website và quảng cáo của bạn sẽ được kích hoạt trở lại.
Lưu ý: Luôn kiểm tra để đảm bảo website của bạn đã hết hoàn toàn mã độc. Nếu không mọi yêu cầu kháng nghị cho Google Ads sẽ bị từ chối ngay lập tức.
5. Phòng Ngừa Mã Độc Trong Tương Lai:
- Sau khi đã phục hồi website và tái kích hoạt Google Ads, quan trọng nhất là thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh tình trạng tương tự xảy ra trong tương lai.
- Đầu tư vào giải pháp bảo mật chất lượng cao, thực hiện các bản sao lưu định kỳ, và duy trì những thực hành tốt nhất về bảo mật website.
Qua việc áp dụng một cách có hệ thống các bước trên, bạn không chỉ bảo vệ website khỏi nguy cơ mã độc mà còn đảm bảo hoạt động kinh doanh trực tuyến của mình có thể tiếp tục phát triển mạnh mẽ, an toàn và hiệu quả.
LIÊN HỆ SỚM TỚI CHUYÊN GIA LEADUP – ĐẢM BẢO GIẢI PHÁP MÃ ĐỘC, BẢO VỆ WEBSITE VÀ HỆ THỐNG QUẢNG CÁO GOOGLE ADS
[alo-form=6]
VI. 5 Công cụ giúp phát hiện & loại bỏ mã độc ngay lập tức
Khi đối mặt với nhiệm vụ khôi phục một website bị nhiễm mã độc, việc sử dụng các công cụ và dịch vụ chuyên nghiệp có thể làm giảm đáng kể thời gian và công sức cần thiết. Dưới đây là một số công cụ và dịch vụ được khuyên dùng để giúp bạn loại bỏ mã độc và bảo vệ website của mình một cách hiệu quả:
1. Sucuri: Sucuri cung cấp một loạt các dịch vụ bảo mật website, bao gồm quét và loại bỏ mã độc khỏi web, bảo vệ trước các cuộc tấn công DDoS, và tường lửa ứng dụng web (WAF). Dịch vụ này cũng giúp website của bạn nhanh chóng được loại bỏ khỏi danh sách đen của Google nếu nó đã bị đánh dấu là không an toàn.
3 loại mã độc phổ biến mà các website WordPress hay dính phải:
1. Chuyển hướng truy cập: Chuyển hướng người dùng từ website bị nhiễm sang các trang web độc hại hoặc spam mà không cần sự cho phép của họ.
2. Giả mạo thông tin: Trang giả mạo nhằm mục đích lừa đảo thông tin cá nhân hoặc thông tin đăng nhập từ người dùng.
3. Tạo ra các bài SEO rác: Loại mã độc này thay đổi nội dung của website hoặc tạo ra các trang web giả mạo để thúc đẩy SEO spam.
2. Wordfence Security: Đối với các website sử dụng WordPress, Wordfence Security là một plugin bảo mật mạnh mẽ cung cấp chức năng quét mã độc, chống lại các cuộc tấn công brute force, và giám sát truy cập thời gian thực. Nó cũng bao gồm một tường lửa để bảo vệ trước các mối đe dọa mới.
3. Google Webmaster Tools: Google Webmaster Tools (nay là Google Search Console) không chỉ giúp bạn theo dõi tình trạng và hiệu suất SEO của website mà còn cung cấp cảnh báo về phần mềm độc hại và hỗ trợ quá trình loại bỏ website khỏi danh sách đen của Google.
4. SiteLock: SiteLock cung cấp dịch vụ quét website tự động để tìm kiếm và loại bỏ mã độc. Nó cũng bảo vệ website của bạn khỏi các mối đe dọa bảo mật khác như tấn công SQL injection và cross-site scripting (XSS).
5. Cloudflare: Ngoài việc cung cấp dịch vụ CDN (mạng lưới giao hàng nội dung) để tăng tốc độ tải trang, Cloudflare cũng bao gồm các tính năng bảo mật như tường lửa ứng dụng web (WAF), bảo vệ trước DDoS, và SSL miễn phí để giúp bảo vệ dữ liệu được truyền tải giữa người dùng và website.
Sử dụng một hoặc nhiều công cụ và dịch vụ này có thể giúp đảm bảo rằng website của bạn được bảo vệ một cách toàn diện, từ việc loại bỏ mã độc khỏi web hiện tại đến ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn trong tương lai.
VII. Các cách phòng ngừa hoàn toàn mã độc trên website
Phòng ngừa mã độc không chỉ giúp bảo vệ website khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn mà còn đảm bảo an toàn cho dữ liệu người dùng và duy trì uy tín doanh nghiệp. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa mã độc hiệu quả mà mọi chủ website nên áp dụng:
1. Cập nhật website định kỳ: Đảm bảo rằng hệ thống quản lý nội dung (CMS), plugin, và theme luôn được cập nhật lên phiên bản mới nhất. Các bản cập nhật thường xuyên bao gồm các bản vá lỗi bảo mật quan trọng.
2. Sử dụng mật khẩu có mức độ an toàn cao: Áp dụng các chính sách mật khẩu mạnh cho tất cả tài khoản quản trị website, bao gồm sự kết hợp giữa chữ cái, số và ký tự đặc biệt. Cân nhắc sử dụng quản lý mật khẩu để duy trì mật khẩu một cách an toàn.
3. Bảo mật hệ thống đăng nhập: Áp dụng các biện pháp như xác thực hai yếu tố (2FA) cho quá trình đăng nhập để tăng cường bảo mật cho website.
4. Sao lưu thường xuyên: Thực hiện các bản sao lưu định kỳ và đảm bảo chúng được lưu trữ an toàn ở nhiều vị trí. Sao lưu giúp bạn khôi phục website một cách nhanh chóng nếu gặp sự cố.
5. Sử dụng Tường lửa (Firewall): Cài đặt và sử dụng các giải pháp firewall ứng dụng web (WAF) để bảo vệ website khỏi các loại tấn công và malware.
6. Phân quyền truy cập hợp lý: Chỉ cấp quyền truy cập cần thiết cho các thành viên trong đội ngũ quản lý website. Điều này giúp giảm rủi ro bảo mật liên quan đến quyền truy cập không cần thiết.
7. Đào tạo nhân viên để hiểu rõ hơn về bảo mật và an toàn thông tin: Đảm bảo mọi người trong tổ chức hiểu rõ về các mối đe dọa bảo mật và biết cách hành động một cách an toàn khi sử dụng hệ thống IT.
8. Giám sát và kiểm tra bảo mật định kỳ: Tiến hành các cuộc kiểm tra bảo mật định kỳ để phát hiện và xử lý các lỗ hổng trước khi chúng trở thành mối đe dọa.
Áp dụng một chiến lược bảo mật đa lớp và thực hiện các biện pháp phòng ngừa này sẽ giúp tăng cường đáng kể khả năng bảo vệ website khỏi mã độc và các mối đe dọa khác. Với kinh nghiệm và chuyên môn +10 năm từ các chuyên gia LeadUp Agency, chúng tôi cam kết phát hiện sớm và kịp thời ngăn chặn các dấu hiện độc hại” trên website của quý khách! Bởi vậy, đừng ngần ngại…
LIÊN HỆ NGAY LEADUP ĐỂ NHẬN TƯ VẤN CHI TIẾT CÁCH PHÒNG NGỪA MÃ ĐỘC VÀ ÁP DỤNG QUẢNG CÁO TRÊN WEBSITE HIỆU QUẢ – HOTLINE: 0985.881.894
[alo-form=4]